ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bow-wow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bow-wow


bow-wow /'bau'wau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng gâu gâu (cho sủa)
  khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…