ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bow window

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bow window


bow window /'bou'windou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) cửa sổ lồ ra
  (từ lóng) bụng phệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…