ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bouquet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bouquet


bouquet /'bukei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bó hoa
  hương vị (rượu); hương thơm phảng phất
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng

Các câu ví dụ:

1. Luong Thi Giau, owner of a flower shop in the southern city of Can Tho, said the man brought 100 taels to her store last Sunday to make the bouquet.


2. The bouquet of 100 gold taels.


Xem tất cả câu ví dụ về bouquet /'bukei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…