ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bounty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bounty


bounty /'baunti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng rộng rãi; tính hào phóng
  vật tặng
  tiền thưởng; tiền khuyến khích
  (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…