ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bountifully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bountifully


bountifully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  phong phú, dồi dào
  rộng rãi, hào phóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…