ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bountiful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bountiful


bountiful /'bauntiəs/ (bountiful) /'bauntiful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rộng rãi, hào phóng
  phong phú dồi dào

Các câu ví dụ:

1. The boat dwellers say they have been blessed with bountiful catches in recent years.

Nghĩa của câu:

Cư dân trên thuyền nói rằng họ đã được may mắn với sản lượng đánh bắt bội thu trong những năm gần đây.


Xem tất cả câu ví dụ về bountiful /'bauntiəs/ (bountiful) /'bauntiful/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…