bountiful /'bauntiəs/ (bountiful) /'bauntiful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rộng rãi, hào phóng
phong phú dồi dào
Các câu ví dụ:
1. The boat dwellers say they have been blessed with bountiful catches in recent years.
Nghĩa của câu:Cư dân trên thuyền nói rằng họ đã được may mắn với sản lượng đánh bắt bội thu trong những năm gần đây.
Xem tất cả câu ví dụ về bountiful /'bauntiəs/ (bountiful) /'bauntiful/