ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bouncer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bouncer


bouncer /'baunsə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật nảy lên; người nhảy lên
  kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác
  kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn
  người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…