EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bougainvillaea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bougainvillaea
bougainvillaea
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây hoa giấy
← Xem thêm từ bouffant
Xem thêm từ bougainvillaeas →
Từ vựng liên quan
ai
b
bo
ea
gain
ill
in
la
ou
vill
villa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…