EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bouffant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bouffant
bouffant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(tóc) phồng lên
← Xem thêm từ boudoirs
Xem thêm từ bougainvillaea →
Từ vựng liên quan
an
ant
b
bo
fa
fan
nt
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…