EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bottom-sampler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bottom-sampler
bottom-sampler
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gàu đáy
← Xem thêm từ bottom line
Xem thêm từ bottom up →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ample
ampler
b
bo
bottom
er
mp
om
ot
otto
pl
sa
sam
samp
Sample
sample
sampler
to
tom
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…