ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bottle-feed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bottle-feed


bottle-feed

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…