EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bottle-fed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bottle-fed
bottle-feed
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ)
← Xem thêm từ bottle-brush
Xem thêm từ bottle-feed →
Từ vựng liên quan
b
bo
bottle
fed
ot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…