EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
botcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
botcher
botcher
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người làm hỏng việc
← Xem thêm từ botched
Xem thêm từ botchers →
Từ vựng liên quan
b
bo
botch
ch
er
he
her
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…