EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borage
borage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị cho thức uống
← Xem thêm từ boracic
Xem thêm từ borate →
Từ vựng liên quan
age
b
bo
bora
or
ora
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…