EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bootees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bootees
bootee /'bu:ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giày ống nhẹ (của phụ nữ)
giày len (của trẻ con)
← Xem thêm từ bootee
Xem thêm từ booth →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boot
bootee
ot
tee
tees
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…