ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bootees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bootees


bootee /'bu:ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giày ống nhẹ (của phụ nữ)
  giày len (của trẻ con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…