ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boosts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boosts


boost /bu:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
  sự tăng giá
  sự nổi tiếng
  (điện học) sự tăng thế

ngoại động từ


  nâng lên, đưa lên
  quảng cáo rùm beng (cho ai)
  tăng giá
  làm cho nổi tiếng
  (điện học) tăng thế

@boost
  (Tech) tăng, khuếch đại (d)

@boost
  tăng điện thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…