EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boosters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boosters
booster /'bu:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nâng đỡ, người ủng hộ
(điện học) máy tăng thế
@booster
(Tech) máy tăng áp; bộ hỗ trợ; bộ tiền khuếch đại ăngten
@booster
máy tăng điện thế
← Xem thêm từ booster
Xem thêm từ boosting →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boos
boost
booster
er
os
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…