EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boomer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boomer
boomer /'bu:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con canguru đực
← Xem thêm từ boomed
Xem thêm từ boomerang →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
Boom
boom
er
me
om
omer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…