EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
booking-clerk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
booking-clerk
booking-clerk /'bukiɳklɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán vé (rạp hát...)
← Xem thêm từ booking
Xem thêm từ booking-office →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
book
booking
clerk
er
in
kin
king
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…