ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ book-keeping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng book-keeping


book-keeping /'buk,ki:piɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kế toán
book keeping by single entry → kế toán đơn
book keeping by double entry → kế toán kép

@book keeping
  công việc kế toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…