EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boohoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boohoo
boohoo /bu:'hu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng khóc hu hu
nội động từ
khóc hu hu
← Xem thêm từ booh
Xem thêm từ booing →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
booh
ho
oh
oho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…