ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bone-lazy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bone-lazy


bone-lazy /'boun'aidl/ (bone-lazy) /'boun'leizi/

Phát âm


Ý nghĩa

 lazy)
/'boun'leizi/

tính từ


  lười chảy thây ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…