EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bone-head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bone-head
bone-head /'bounhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người ngu đần, người đần độn
← Xem thêm từ bone-dry
Xem thêm từ bone-idle →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
bo
bone
ea
he
head
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…