ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bone-head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bone-head


bone-head /'bounhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) người ngu đần, người đần độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…