EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bone-dry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bone-dry
bone-dry /'boundrai/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khô xác ra
cấm rượu kiêng rượu
← Xem thêm từ bone china
Xem thêm từ bone-head →
Từ vựng liên quan
b
bo
bone
dry
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…