bombshell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tạc đạn
(nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)
the news of his death was a bombshell →tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao