ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bombshell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bombshell


bombshell

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tạc đạn
  (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)
the news of his death was a bombshell →tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao

Các câu ví dụ:

1. President Donald Trump on Saturday praised himself as "a very stable genius," following the release of a bombshell book that raises doubts over his mental health.


Xem tất cả câu ví dụ về bombshell

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…