EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bombastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bombastic
bombastic /bɔm'bæstik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khoa trương (văn)
← Xem thêm từ bombaster
Xem thêm từ bombastically →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
ba
bast
bo
bomb
bombast
ic
mb
mba
om
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…