ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bomb-sight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bomb-sight


bomb-sight /'bɔmsait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy ngắm (để) ném bom

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…