EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bomb-sight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bomb-sight
bomb-sight /'bɔmsait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ngắm (để) ném bom
← Xem thêm từ bomb-shell
Xem thêm từ bomb-site →
Từ vựng liên quan
b
bo
bomb
mb
om
si
sig
sigh
sight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…