EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bomb-shell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bomb-shell
bomb-shell /'bɔmʃel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tạc đạn
(nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom ((nghĩa bóng))
← Xem thêm từ bomb-proof
Xem thêm từ bomb-sight →
Từ vựng liên quan
b
bo
bomb
el
ell
he
hell
mb
om
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…