bolster /'boulstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gối ống (ở đầu giường)
(kỹ thuật) tấm lót, ống lót
động từ
đỡ; lót
(nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)
lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)
Các câu ví dụ:
1. A revised assessment of the kangaroo-sized Chilesaurus, reported in the journal Biology Letters, bolsters a theory unveiled earlier this year that threatens to upend a long-standing classification of all dinosaurs.
Xem tất cả câu ví dụ về bolster /'boulstə/