ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bolsters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bolsters


bolster /'boulstə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gối ống (ở đầu giường)
  (kỹ thuật) tấm lót, ống lót

động từ


  đỡ; lót
  (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)
  lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)

Các câu ví dụ:

1. A revised assessment of the kangaroo-sized Chilesaurus, reported in the journal Biology Letters, bolsters a theory unveiled earlier this year that threatens to upend a long-standing classification of all dinosaurs.


Xem tất cả câu ví dụ về bolster /'boulstə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…