EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bogus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bogus
bogus /'bougəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hư, ma giả, không có thật
a bogus company
→ công ty ma, công ty không có thật
← Xem thêm từ bogs
Xem thêm từ bogy →
Từ vựng liên quan
b
bo
bog
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…