ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bogs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bogs


bog /bɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vũng lây, đầm lầy, bãi lầy

động từ


  sa lầy; làm sa lầy
to get bogged down → bị sa lầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…