EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bogles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bogles
bogle /'bougl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
bù nhìn (đuổi chim)
← Xem thêm từ bogle
Xem thêm từ bogroll →
Từ vựng liên quan
b
bo
bog
bogle
ogle
ogles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…