ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bogles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bogles


bogle /'bougl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
  bù nhìn (đuổi chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…