EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ogle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ogle
ogle /'ougl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái liếc mắt đưa tình
động từ
liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình
← Xem thêm từ ogive
Xem thêm từ ogled →
Từ vựng liên quan
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…