ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ogle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ogle


ogle /'ougl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái liếc mắt đưa tình

động từ


  liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…