EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bobby-socks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bobby-socks
bobby-socks /'bɔbisɔks/ (bobby-sox) /'bɔbisɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
sox)
/'bɔbisɔks/
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất ngắn
← Xem thêm từ bobby pin
Xem thêm từ bobby-sox →
Từ vựng liên quan
b
bo
bob
bobby
by
ob
oc
ock
so
soc
sock
socks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…