EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blowing-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blowing-up
blowing-up /'blouiɳʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nổ, sự phá bằng mìn
(từ lóng) sự rầy la, sự chửi mắng
← Xem thêm từ blowing
Xem thêm từ blowlamp →
Từ vựng liên quan
b
bl
blow
blowing
in
lo
low
lowing
ow
owing
up
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…