ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blossoming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blossoming


blossom /'blɔsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoa (của cây ăn quả)
in blossom → đang ra hoa
  (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng

nội động từ


  ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Các câu ví dụ:

1. Come April, the area on Son Tra Peninsula near Tien Sa Cape is covered by yellow blossoming flamboyant trees, fed on by brown-shanked douc langurs, dubbed 'Queen primates.


Xem tất cả câu ví dụ về blossom /'blɔsəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…