EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bloomery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bloomery
bloomery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung
← Xem thêm từ bloomers
Xem thêm từ bloomier →
Từ vựng liên quan
b
bl
bloom
bloomer
er
lo
loo
loom
loomery
me
om
omer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…