EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bloodcurdling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bloodcurdling
bloodcurdling
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm kinh khiếp; làm kinh hoàng
bloodcurdling screams
→những tiếng thét ghê rợn
← Xem thêm từ blood-vessel
Xem thêm từ blooded →
Từ vựng liên quan
b
bl
blood
cur
curd
curdling
dc
in
li
ling
lo
loo
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…