EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blood stock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blood stock
blood stock /'blʌd'stɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa thuần chủng (nói chung)
← Xem thêm từ blood-stained
Xem thêm từ blood-sucker →
Từ vựng liên quan
b
bl
blood
lo
loo
oc
ock
od
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…