ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blood sports

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blood sports


blood sports /'blʌd'spɔ:ts/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…