ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blood-letting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blood-letting


blood-letting /'blʌd,letiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự trích máu
 (đùa cợt) sự đổ máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…