EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blood-guilty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blood-guilty
blood-guilty /'blʌd,gilti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phạm tội giết người; có can phạm đến cái chết của ai
← Xem thêm từ blood group
Xem thêm từ blood-heat →
Từ vựng liên quan
b
bl
blood
gui
guilt
guilty
lo
loo
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…