ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blockaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blockaded


blockade /blɔ'keid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phong toả, sự bao vây
to raise a blockade → rút bỏ một phong toả
to run the blockade → tránh thoát vòng vây
paper blockade → sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
  sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)

ngoại động từ


  phong toả, bao vây
  che mất (mắt)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)

Các câu ví dụ:

1. In a proposal it sent recently to district authorities and related units, it said in blockaded areas, only official vehicles and those used for Covid-19 prevention tasks and delivering food and other essential products, and hearses would be allowed.


Xem tất cả câu ví dụ về blockade /blɔ'keid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…