EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blessedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blessedness
blessedness /'blesidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phúc lành
hạnh phúc; sự sung sướng
single blessedness
→(đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình
← Xem thêm từ blessedly
Xem thêm từ blesser →
Từ vựng liên quan
b
bl
bless
blessed
esse
less
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…