ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blessedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blessedness


blessedness /'blesidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phúc lành
  hạnh phúc; sự sung sướng
single blessedness →(đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…