EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bleary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bleary
bleary /'bliəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mờ mắt
lờ mờ
← Xem thêm từ blears
Xem thêm từ bleat →
Từ vựng liên quan
b
bl
blear
ea
ear
lea
leary
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…