EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blastospheric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blastospheric
blastospheric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc phôi cầu
← Xem thêm từ blastospheres
Xem thêm từ blasts →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
bl
blast
er
he
her
ic
la
last
os
ri
sp
spheric
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…