EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blank tape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blank tape
blank tape
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) băng trống
← Xem thêm từ blank record
Xem thêm từ blanked →
Từ vựng liên quan
an
ape
b
bl
blank
la
lan
lank
pe
ta
tap
tape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…