ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blacklegs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blacklegs


blackleg /'blækleg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội
  kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)

động từ


  phản bội (cuộc bãi công)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…