EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blackleg
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blackleg
blackleg /'blækleg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội
kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)
động từ
phản bội (cuộc bãi công)
← Xem thêm từ blackjacks
Xem thêm từ blacklegged →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
la
lac
lack
leg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…